Có 2 kết quả:
面临困难 miàn lín kùn nán ㄇㄧㄢˋ ㄌㄧㄣˊ ㄎㄨㄣˋ ㄋㄢˊ • 面臨困難 miàn lín kùn nán ㄇㄧㄢˋ ㄌㄧㄣˊ ㄎㄨㄣˋ ㄋㄢˊ
miàn lín kùn nán ㄇㄧㄢˋ ㄌㄧㄣˊ ㄎㄨㄣˋ ㄋㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be faced with problems
Bình luận 0
miàn lín kùn nán ㄇㄧㄢˋ ㄌㄧㄣˊ ㄎㄨㄣˋ ㄋㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be faced with problems
Bình luận 0